DDC
| 959.7028 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Chính |
Nhan đề
| Khâm định An Nam Kỷ lược / Nguyễn Duy Chính dịch, chú giải ; Tạ Ngọc Liễn h.đ. |
Nhan đề khác
| = 欽定安南紀略 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 623tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Gồm hai quyển nhan đề Thiên chương là văn thơ ngự chế và tập hợp chính 30 quyển, tổng cộng 378 văn kiện, phần lớn là chiếu biểu, tấu thư, hịch văn... qua lại từ triều đình nhà Thanh với địa phương Trung Quốc và giao thiệp với nước ta trong khoảng từ tháng 5 năm Mậu Thân đến tháng 3 năm Tân Hợi |
Nguồn bổ sung
| Sách tặng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Nhà Tây Sơn |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CC234AEB-1F48-4E2B-8A0D-AF9091D8834F |
---|
005 | 202101291055 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210128195517|znthhanh |
---|
082 | |a959.7028|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Duy Chính |
---|
245 | |aKhâm định An Nam Kỷ lược / |cNguyễn Duy Chính dịch, chú giải ; Tạ Ngọc Liễn h.đ. |
---|
246 | |a= 欽定安南紀略 |
---|
260 | |aH. : |bNxb Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a623tr. : |bbảng, tranh vẽ ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGồm hai quyển nhan đề Thiên chương là văn thơ ngự chế và tập hợp chính 30 quyển, tổng cộng 378 văn kiện, phần lớn là chiếu biểu, tấu thư, hịch văn... qua lại từ triều đình nhà Thanh với địa phương Trung Quốc và giao thiệp với nước ta trong khoảng từ tháng 5 năm Mậu Thân đến tháng 3 năm Tân Hợi |
---|
541 | |aSách tặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aNhà Tây Sơn |
---|
890 | |a0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|