Giáo trìnhLE-TGiáo trình toán cao cấp cho các nhà kinh tế /
DDC
| |
DDC
| 510.711 |
Tác giả CN
| Lê Đình Thúy |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp cho các nhà kinh tế / Lê Đình Thuý (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Lan |
Lần xuất bản
| Tái bán lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 178tr.;24cm |
Tùng thư
| Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung cơ bản của toán học cao cấp về: Tập hợp, quan hệ và logic suy luận, không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương, hàm số và giới hạn, đạo hàm và vi phân, hàm số nhiều biến số... |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Khoa
| Toán cao cấp |
Môn học
| Toán cao cấp (đại số + giải tích)-7B3010.17 |
Môn học
| Toán ứng dụng trong kinh tế/Toán cao cấp-7B4014.17 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06102183 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 72531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C86A705A-8032-4CFD-BD20-6363F4BAEEAD |
---|
005 | 202308091453 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230809145330|btdnam|c20230808154649|dtdnam|y20190404092652|zdtktrang |
---|
082 | |bLE-T |
---|
082 | |a510.711 |
---|
100 | |aLê Đình Thúy |
---|
245 | |aGiáo trình toán cao cấp cho các nhà kinh tế / |cLê Đình Thuý (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Lan |
---|
250 | |aTái bán lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2017 |
---|
300 | |a178tr.;|c24cm |
---|
490 | |aTrường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung cơ bản của toán học cao cấp về: Tập hợp, quan hệ và logic suy luận, không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương, hàm số và giới hạn, đạo hàm và vi phân, hàm số nhiều biến số... |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
690 | |aToán cao cấp |
---|
692 | |aToán cao cấp (đại số + giải tích)|b7B3010.17 |
---|
692 | |aToán ứng dụng trong kinh tế/Toán cao cấp|b7B4014.17 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06102183 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
06102183
|
Kho Khoa Kinh tế
|
LE-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|