DDC
| 372.72 |
Nhan đề
| Everyday mathematics : My reference book : The university of Chicago school mathematics project / Mary Ellen Dairyko, James Flanders, Rachel Malpass McCall, Cheryl G. Moran |
Thông tin xuất bản
| Chicago... : McGraw Hill, 2012 |
Mô tả vật lý
| xi, 171 p. : ill ; 26 cm |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Ngoại Văn(2): 01302135-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 72465 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | E5806EA8-4CC0-4280-87C9-F7C30A3BA67D |
---|
005 | 201901091542 |
---|
008 | 081223s2012 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190109154216|znthhanh |
---|
082 | |a372.72|bEVR |
---|
245 | |aEveryday mathematics : |bMy reference book : The university of Chicago school mathematics project / |cMary Ellen Dairyko, James Flanders, Rachel Malpass McCall, Cheryl G. Moran |
---|
260 | |aChicago... : |bMcGraw Hill, |c2012 |
---|
300 | |axi, 171 p. : |bill ; |c26 cm |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Ngoại Văn|j(2): 01302135-6 |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01302135
|
Kho Sách TK Ngoại Văn
|
372.72 EVR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
2
|
01302136
|
Kho Sách TK Ngoại Văn
|
372.72 EVR
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|