DDC
| 591.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khôi |
Nhan đề
| Động vật chí Việt Nam :. Nguyễn Văn Khôi9, Phân lớp: Chân Mái chèo-Copepoda,Biển / |
Nhan đề khác
| Fauna of VietNam |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 385tr. : Minh họa ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Phân lớp |
Từ khóa tự do
| Động vật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Động vật chí |
Từ khóa tự do
| Chân mái chèo |
Từ khóa tự do
| Copepoda, Biển |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(3): 10100303-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67844 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DD35AA30-3F86-43C7-B063-82F64895D224 |
---|
005 | 201804031609 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180403160936|bthaonguyen.cnsh|c20180403105718|dthaonguyen.cnsh|y20180402163719|zthaonguyen.cnsh |
---|
082 | |a591.9597|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Khôi |
---|
245 | |aĐộng vật chí Việt Nam :. |n9, |pPhân lớp: Chân Mái chèo-Copepoda,Biển / |cNguyễn Văn Khôi |
---|
246 | |aFauna of VietNam |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a385tr. : |bMinh họa ; |c27cm |
---|
653 | |aPhân lớp |
---|
653 | |aĐộng vật Việt Nam |
---|
653 | |aĐộng vật chí |
---|
653 | |aChân mái chèo |
---|
653 | |aCopepoda, Biển |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(3): 10100303-5 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100303
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
591.9597 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10100304
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
591.9597 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10100305
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
591.9597 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|