DDC
| 342.597002632 |
Nhan đề
| Luật tiếp công dân / Việt Nam CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 51tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn nội dung Luật tiếp công dân với những quy định chung và các quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh, trách nhiệm của người tiếp công dân, tiếp công dân tại trụ sở cấp trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, xã, tiếp công dân tại cơ quan hành chính nhà nước, tại Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Kiểm toán nhà nước... và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật tiếp công dân |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(5): 15100238-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B01B9B16-080A-4396-8679-455D6B9DFD90 |
---|
005 | 201712271338 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20171227133710|zhonghanh |
---|
082 | |a342.597002632|bLUA |
---|
245 | |aLuật tiếp công dân / |cViệt Nam CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a51tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn nội dung Luật tiếp công dân với những quy định chung và các quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh, trách nhiệm của người tiếp công dân, tiếp công dân tại trụ sở cấp trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, xã, tiếp công dân tại cơ quan hành chính nhà nước, tại Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Kiểm toán nhà nước... và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật tiếp công dân |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(5): 15100238-42 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
15100238
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
342.597002632 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
15100239
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
342.597002632 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
15100240
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
342.597002632 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
15100241
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
342.597002632 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
15100242
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
342.597002632 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|