Sách TK Tiếng Việt382.410655 CAMCẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp nông sản - thực phẩm chế biến /
DDC
| 382.410655 |
Nhan đề
| Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp nông sản - thực phẩm chế biến / B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
Thông tin xuất bản
| H. : Công thương, 2016 |
Mô tả vật lý
| 158tr. : bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam và các nước đối tác, cam kết cụ thể đối với ngành nông sản - thực phẩm chế biến trong các FTA đã và sắp ký kết, đồng thời so sánh các cam kết trong các FTA với đối tác |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông sản |
Từ khóa tự do
| Hiệp định thương mại tự do |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm chế biến |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(10): 01213214-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64140 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43AFBA57-4436-4B46-8833-31AF81701B04 |
---|
005 | 201704171411 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170417141111|zhonghanh |
---|
082 | |a382.410655|bCAM |
---|
245 | |aCẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp nông sản - thực phẩm chế biến / |cB.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
---|
260 | |aH. : |bCông thương, |c2016 |
---|
300 | |a158tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam và các nước đối tác, cam kết cụ thể đối với ngành nông sản - thực phẩm chế biến trong các FTA đã và sắp ký kết, đồng thời so sánh các cam kết trong các FTA với đối tác |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aNông sản |
---|
653 | |aHiệp định thương mại tự do |
---|
653 | |aThực phẩm chế biến |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(10): 01213214-23 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01213214
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01213215
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01213216
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01213217
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01213218
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01213219
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01213220
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01213221
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01213222
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01213223
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
382.410655 CAM
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|