|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64091 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2B22C1B0-0B86-472B-949D-951405B6899B |
---|
005 | 202308151126 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230815112612|btdnam|c20230719145411|dtdnam|y20170413110124|zminhkhue |
---|
082 | |a664|bBU-H |
---|
100 | |aBùi, Đức Hợi |
---|
245 | |aKỹ thuật chế biến lương thực :. |nTập 2 : |bIn lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung / |cBùi Đức Hợi (Chủ biên). |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a284tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c27 cm |
---|
490 | |aTrường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
520 | |aGồm các kiến thức cơ bản về: cơ sở lí thuyết của các quá trình chế biến lương thực, kĩ thuật sản xuất các loại gạo, các loại bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho gia súc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChế biến |
---|
653 | |aLương thực |
---|
692 | |aCông nghệ các sản phẩm từ tinh bột|b7C3247.18 |
---|
692 | |aCông nghệ mía đường và các sản phẩm từ tinh bột|b7E3229.22 |
---|
700 | |aLê Hồng Khanh |
---|
700 | |aHoàng Thị Ngọc Châu |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aLê Thị Cúc |
---|
700 | |aLương Hồng Nga |
---|
700 | |aMai Văn Lề |
---|
852 | |aThư Viện - Viện Đại Học Mở Hà Nội |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata1/sachthamkhao/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/kythuatchebienluongthuctap2/kythuatchebienluongthuctap2_001thumbimage.jpg |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|