DDC
| 680.0959731 |
Nhan đề
| Hỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân Đội Nhân dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách văn hóa |
Tóm tắt
| Trình bày dưới dạng hỏi - đáp về lịch sử, đặc trưng và giá trị của các làng nghề, phố nghề ở Hà Nội: làng gốm Bát Tràng, làng nghề kim hoàn Định Công, chạm khắc gỗ Thiết Ứng, nghề dát vàng bạc Kiêu Kỵ, đúc đồng Ngũ Xã... |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Từ khóa tự do
| Phố nghề |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Địa chỉ
| Thư Viện - Viện Đại Học Mở Hà Nội |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62673 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26937180-5AEE-4543-BD77-BCA3A7FACE8A |
---|
005 | 201703201122 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170320112204|zminhkhue |
---|
082 | |a680.0959731|bHOI |
---|
245 | |aHỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội |
---|
260 | |aH. : |bQuân Đội Nhân dân, |c2010 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách văn hóa |
---|
520 | |aTrình bày dưới dạng hỏi - đáp về lịch sử, đặc trưng và giá trị của các làng nghề, phố nghề ở Hà Nội: làng gốm Bát Tràng, làng nghề kim hoàn Định Công, chạm khắc gỗ Thiết Ứng, nghề dát vàng bạc Kiêu Kỵ, đúc đồng Ngũ Xã... |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
653 | |aPhố nghề |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
852 | |aThư Viện - Viện Đại Học Mở Hà Nội |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|