DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Luật giáo dục |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung luật giáo dục với các phần qui định chung và các qui định cụ thể về hệ thống giáo dục, nhà giáo, người học, nhà trường, gia đình và xã hội, quản lí nhà nước về giáo dục, khen thưởng và xử lí vi phạm cùng các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục |
Môn học
| Quản lý nhà nước về ngành giáo dục-7C7154.19 |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(4): 01202941-2, 01202968-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 776 |
---|
005 | 202308021503 |
---|
008 | 081026s2008 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802150337|btdnam|c20150121095426|dhou10|y20140830224005|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a344.597|223|bLUA |
---|
245 | |aLuật giáo dục |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aTrình bày nội dung luật giáo dục với các phần qui định chung và các qui định cụ thể về hệ thống giáo dục, nhà giáo, người học, nhà trường, gia đình và xã hội, quản lí nhà nước về giáo dục, khen thưởng và xử lí vi phạm cùng các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật giáo dục |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước về ngành giáo dục|b7C7154.19 |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(4): 01202941-2, 01202968-9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01202968
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01202969
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01202941
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01202942
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|