
DDC
| 004.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Hương |
Nhan đề
| Giáo trình tin học cơ bản / PGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kiến thức tin học cơ bản như: cách sử dụng máy tính và quản lí tệp, cơ sở về máy tính, các chương trình soạn thảo cơ bản, trình diễn, bảng tính, Internet và World - Wide - Web |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Hệ thống máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Tin học căn bản |
Từ khóa tự do
| Phần mềm máy tính |
Môn học
| Tin học đại cương-7A1009.13 |
Môn học
| Tin học đại cương-7A1010.13 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(3): 01102018-9, 01107354 |
Địa chỉ
| 01Kho TT Tôn Đức Thắng(10): 31100496-505 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(9): 01102017, 01102020-7 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(2): 01104260-1 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(3): 11100001-3 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 5218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8622 |
---|
005 | 202307210857 |
---|
008 | 110620s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50 000vnd |
---|
039 | |a20230721085732|btdnam|c20230719094534|dtdnam|y20140830230030|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.071|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Việt Hương |
---|
245 | |aGiáo trình tin học cơ bản / |cPGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c24 cm|eCD ROM |
---|
520 | |aGiới thiệu các kiến thức tin học cơ bản như: cách sử dụng máy tính và quản lí tệp, cơ sở về máy tính, các chương trình soạn thảo cơ bản, trình diễn, bảng tính, Internet và World - Wide - Web |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aHệ thống máy vi tính |
---|
653 | |aTin học căn bản |
---|
653 | |aPhần mềm máy tính |
---|
692 | |aTin học đại cương|b7A1009.13 |
---|
692 | |aTin học đại cương|b7A1010.13 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(3): 01102018-9, 01107354 |
---|
852 | |a01|bKho TT Tôn Đức Thắng|j(10): 31100496-505 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(9): 01102017, 01102020-7 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(2): 01104260-1 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(3): 11100001-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/000_tongquat/000_tongquat/tinhocdaicuong/tinhocdaicuong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |b65|a27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100496
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
2
|
31100497
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
3
|
31100498
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
4
|
31100499
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
5
|
31100500
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
6
|
31100501
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
7
|
31100502
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
31100503
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
9
|
31100504
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
10
|
31100505
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
004.071 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
|
|
|
|