DDC
| 750 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Minh |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở kiến trúc / Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Sỹ Quế (Đồng chb) |
Lần xuất bản
| In bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 92tr. : minh hoạ ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp lý thuyết về hình học hoạ hình, thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, quy hoạch đô thị và nông thôn, cấu tạo kiến trúc... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Môn học
| Cơ sở kiến trúc-7E1518.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(5): 01105839-43 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3960724-7959-466F-AD62-F6E164D307F4 |
---|
005 | 202308211442 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821144255|btdnam|y20160413095244|zhonghanh |
---|
082 | |a750|bNG-M |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Minh |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở kiến trúc / |cNguyễn Bá Minh, Nguyễn Sỹ Quế (Đồng chb) |
---|
250 | |aIn bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a92tr. : |bminh hoạ ; |c21cm |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp lý thuyết về hình học hoạ hình, thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, quy hoạch đô thị và nông thôn, cấu tạo kiến trúc... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aCơ sở kiến trúc|b7E1518.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(5): 01105839-43 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01105839
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
750 NG-M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01105840
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
750 NG-M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01105841
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
750 NG-M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01105842
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
750 NG-M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01105843
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
750 NG-M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|