Sách TK Tiếng Việt344.597 LUALuật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009, 2013
DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009, 2013 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Khen thưởng |
Từ khóa tự do
| Thi đua |
Từ khóa tự do
| Luật thi đua, khen thưởng |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(5): 01212418-20, 07102271-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48609 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3DA2A4F8-804F-4017-AE41-8CC4E343D5FE |
---|
005 | 201604011025 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160401102514|zcaophuong |
---|
082 | |a344.597|bLUA |
---|
245 | |aLuật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009, 2013 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a179tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aKhen thưởng |
---|
653 | |aThi đua |
---|
653 | |aLuật thi đua, khen thưởng |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(5): 01212418-20, 07102271-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07102271
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07102272
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01212418
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01212419
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01212420
|
Kho Khoa Luật
|
344.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|