Giáo trình338.4 TR-DGiáo trình định giá sản phẩm xây dựng /
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Bạch Diệp |
Nhan đề
| Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng / Trần Thị Bạch Diệp |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 103tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm |
Tùng thư
| Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng |
Tóm tắt
| Khái quát về giá sản phẩm xây dựng. Nêu lên các phương pháp xây dựng đơn giá, xác định tổng mức đầu tư, tổng dự toán, xác định giá gói thầu, giá dự thầu, giá hợp đồng trong nước và quốc tế. Trình bày những vấn đề về tạm ứng, thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Định giá |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(5): 01105793-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DBE5BEA-FC54-457D-99F0-DF8C07D04F35 |
---|
005 | 201603231609 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160323161003|bhonghanh|y20160323160917|zhonghanh |
---|
082 | |a338.4|bTR-D |
---|
100 | |aTrần, Thị Bạch Diệp |
---|
245 | |aGiáo trình định giá sản phẩm xây dựng / |cTrần Thị Bạch Diệp |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a103tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm |
---|
490 | |aTrường Đại học Bách khoa Đà Nẵng |
---|
520 | |aKhái quát về giá sản phẩm xây dựng. Nêu lên các phương pháp xây dựng đơn giá, xác định tổng mức đầu tư, tổng dự toán, xác định giá gói thầu, giá dự thầu, giá hợp đồng trong nước và quốc tế. Trình bày những vấn đề về tạm ứng, thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aĐịnh giá |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(5): 01105793-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01105793
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
338.4 TR-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01105794
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
338.4 TR-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01105795
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
338.4 TR-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01105796
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
338.4 TR-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01105797
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
338.4 TR-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|