DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Luật kế toán |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 58 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung của luật Kế toán gồm 64 điều với các phần quy định chung và quy định cụ thể về công tác kế toán, chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, báo cáo tài chính, kiểm tra kế toán, tổ chức bộ máy kế toán và người làm kế toán, vấn đề khen thưởng và xử lí vi phạm cùng điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật kế toán |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 07102349-50 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 48501 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 82ECC14F-E072-40FA-8193-ED2E0CB137D7 |
---|
005 | 201603220844 |
---|
008 | 110614s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160322084329|zcaophuong |
---|
082 | |a343.597|223|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật kế toán |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a58 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aTrình bày nội dung của luật Kế toán gồm 64 điều với các phần quy định chung và quy định cụ thể về công tác kế toán, chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, báo cáo tài chính, kiểm tra kế toán, tổ chức bộ máy kế toán và người làm kế toán, vấn đề khen thưởng và xử lí vi phạm cùng điều khoản thi hành |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật kế toán |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 07102349-50 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07102349
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07102350
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|