DDC
| 597 |
Tác giả CN
| Lê, Vũ Khôi |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến thức động vật có xương sống: đặc điểm cấu tạo, chức năng sinh lí, hoạt động sống, điều kiện sống cơ bản và đặc trưng cho mỗi lớp như ngành dây sống, động vật cơ hàn, lớp bò sát, lớp chim.. |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(4): 01206249, 10100127-8, 10100132 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 586 |
---|
005 | 201705181611 |
---|
008 | 081020s2012 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170518161112|bthaonguyen.cnsh|c20150122123702|dhou10|y20140830223950|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a597|223|bLE-K |
---|
100 | |aLê, Vũ Khôi|uGS. |
---|
245 | |aĐộng vật học có xương sống / |cLê Vũ Khôi |
---|
260 | |aThái Nguyên : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu kiến thức động vật có xương sống: đặc điểm cấu tạo, chức năng sinh lí, hoạt động sống, điều kiện sống cơ bản và đặc trưng cho mỗi lớp như ngành dây sống, động vật cơ hàn, lớp bò sát, lớp chim.. |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(4): 01206249, 10100127-8, 10100132 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206249
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
597 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10100127
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
597 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
10100128
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
597 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
4
|
10100132
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
597 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|