DDC
| 343.59706 |
Nhan đề
| Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 : Sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2014 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 và nội dung luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2012 cụ thể gồm: những quy định về căn cứ tính thuế đối với cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú, xác định thu nhập chịu thuế và thu nhập tính thuế, biểu thuế cùng điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Thu nhập |
Từ khóa tự do
| Thuế. |
Môn học
| Kỹ năng tư vấn pháp luật thuế, tài chính doanh nghiệp-7B5508.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01212961-3 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 07102463-4 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100479-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41906 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CA1646EB-2CC4-4C68-8E73-D50B7F818C82 |
---|
005 | 202308231549 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230823154945|btdnam|y20151120173916|znamtd |
---|
082 | |a343.59706|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 : |bSửa đổi, bổ sung năm 2012, 2014 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 và nội dung luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2012 cụ thể gồm: những quy định về căn cứ tính thuế đối với cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú, xác định thu nhập chịu thuế và thu nhập tính thuế, biểu thuế cùng điều khoản thi hành |
---|
653 | |aPháp luật. |
---|
653 | |aThu nhập |
---|
653 | |aThuế. |
---|
692 | |aKỹ năng tư vấn pháp luật thuế, tài chính doanh nghiệp|b7B5508.22 |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01212961-3 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 07102463-4 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100479-80 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01212961
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.59706 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
2
|
01212962
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.59706 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
3
|
01212963
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.59706 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
4
|
32100479
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
343.59706 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
5
|
32100480
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
343.59706 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
6
|
07102463
|
Kho Khoa Luật
|
343.59706 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
7
|
07102464
|
Kho Khoa Luật
|
343.59706 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|