DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Dương, Quốc Quân |
Nhan đề
| Hỏi - Đáp về xã hội học đại cương : Dùng cho sinh viên các trường đại học, học viện, cao đẳng / TS Dương Quốc Quân,TS Lê Thị Tuyết, Th.S Vương Thuý Hợp (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. : Bảng ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm 75 câu hỏi đáp, phân tích về các phạm trù và khái niệm cơ bản như cơ cấu xã hội, phân tầng xã hội, nhóm xã hội, thiết chế xã hội...; các quan điểm của một số trường phái xã hội học và một số nhà xã hội học tiêu biểu; lịch sử hình thành và phát triển của xã hội học... |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(1): 07102532 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(5): 15100565-9 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100452-3 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(4): 01212889-91, 01213411 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 065C3EE2-D47E-40CE-A7F8-567211225F5B |
---|
005 | 201511201659 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151120165912|zminhkhue |
---|
082 | |a301|bDU-Q |
---|
100 | |aDương, Quốc Quân |
---|
245 | |aHỏi - Đáp về xã hội học đại cương : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, học viện, cao đẳng / |cTS Dương Quốc Quân,TS Lê Thị Tuyết, Th.S Vương Thuý Hợp (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a278 tr. : |bBảng ; |c21 cm |
---|
520 | |aGồm 75 câu hỏi đáp, phân tích về các phạm trù và khái niệm cơ bản như cơ cấu xã hội, phân tầng xã hội, nhóm xã hội, thiết chế xã hội...; các quan điểm của một số trường phái xã hội học và một số nhà xã hội học tiêu biểu; lịch sử hình thành và phát triển của xã hội học... |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(1): 07102532 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(5): 15100565-9 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100452-3 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(4): 01212889-91, 01213411 |
---|
890 | |a12|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01212889
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
2
|
01212890
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
3
|
01212891
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
4
|
32100452
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
5
|
32100453
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
6
|
15100565
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
7
|
15100566
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
8
|
15100567
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
9
|
15100568
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
10
|
15100569
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
301 DU-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|