Sách TK Tiếng Việt320.49597 NG-DPhòng, chống "diễn biến hoà bình" ở Việt Nam - Mệnh lệnh của cuộc sống /
DDC
| 320.49597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Dương |
Nhan đề
| Phòng, chống "diễn biến hoà bình" ở Việt Nam - Mệnh lệnh của cuộc sống / PGS.TS.NGND Nguyễn Bá Dương |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tập trung phân tích và làm rõ bản chất "cuộc cách mạng lý luận" và âm mưu "diễn biến hoà bình" chống phá Việt Nam của các thế lực thù địch; vạch trần mưu đồ " tự diễn biến", "tự chuyển hoá" - chiêu trò mới của "diễn biến hoà bình"; đồng thời đưa ra các chủ trương, giải pháp đấu tranh làm thất bại âm mưu, thủ đoạn "diễn biến hoà bình" chống phá Việt Nam của các thế lực thù địch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Diễn biến hoà bình |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100421-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41876 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8521E8D8-0712-467B-8075-20E07FEA48EC |
---|
005 | 201511201616 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151120161603|zminhkhue |
---|
082 | |a320.49597|bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Dương |
---|
245 | |aPhòng, chống "diễn biến hoà bình" ở Việt Nam - Mệnh lệnh của cuộc sống / |cPGS.TS.NGND Nguyễn Bá Dương |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aTập trung phân tích và làm rõ bản chất "cuộc cách mạng lý luận" và âm mưu "diễn biến hoà bình" chống phá Việt Nam của các thế lực thù địch; vạch trần mưu đồ " tự diễn biến", "tự chuyển hoá" - chiêu trò mới của "diễn biến hoà bình"; đồng thời đưa ra các chủ trương, giải pháp đấu tranh làm thất bại âm mưu, thủ đoạn "diễn biến hoà bình" chống phá Việt Nam của các thế lực thù địch |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aDiễn biến hoà bình |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100421-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
32100421
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
320.49597 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
32100422
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
320.49597 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|