DDC
| 658.4022 |
Nhan đề
| Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ; Nguyễn Quốc Việt (hiệu đính) |
Nhan đề khác
| Performance management |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2006 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard = Harvard business essentials |
Tóm tắt
| Cuốn sách này trính bày hiệu suất làm việc , cách tạo động lực làm việc, kiểm tra hiệu suất làm việc, khắc phục thiếu sót và cải thiện hiệu suất làm việc... |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Nhân viên |
Từ khóa tự do
| Hiệu suất |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(7): 05100094-8, 05101896-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41181 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2BB7C868-C028-444E-8D76-54E5C05669D5 |
---|
005 | 201512140908 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151214090801|bvulemy|y20151105153256|zvulemy |
---|
082 | |a658.4022|bQUA |
---|
245 | |aQuản lý hiệu suất làm việc của nhân viên / |cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ; Nguyễn Quốc Việt (hiệu đính) |
---|
246 | |aPerformance management |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a167tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard = Harvard business essentials |
---|
520 | |aCuốn sách này trính bày hiệu suất làm việc , cách tạo động lực làm việc, kiểm tra hiệu suất làm việc, khắc phục thiếu sót và cải thiện hiệu suất làm việc... |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aNhân viên |
---|
653 | |aHiệu suất |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(7): 05100094-8, 05101896-7 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
05100096
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4022 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
05100097
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4022 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
05100095
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4022 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
05100094
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4022 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
05100098
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4022 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
05101896
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4022 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
05101897
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4022 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|