HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Sách TK Tiếng Việt
495 TR-T
Ngữ Pháp tiếng Hoa đại cương /
Mô tả
Marc
Đầu mục(2)
Tài liệu số(0)
DDC
495
Tác giả CN
Triệu, Vĩnh Tân
Nhan đề
Ngữ Pháp tiếng Hoa đại cương / Triệu Vĩnh Tân
Thông tin xuất bản
TP Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1994
Mô tả vật lý
156tr. ; 21cm
Từ khóa tự do
Ngữ Pháp tiếng Hoa đại cương
Môn học
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 1-
7C7170.19
Môn học
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 2-
7C7170.19
Môn học
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 3-
7C7170.19
Môn học
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 4-
7C7170.19
Địa chỉ
09Kho Khoa Tiếng Anh(2): 09102086, 09102100
000
00000nam#a2200000ui#4500
001
39556
002
2
004
48A351CE-8C02-47E9-BB16-188217814E1C
005
202308021031
008
081223s1994 vm| vie
009
1 0
039
|a
20230802103118
|b
tdnam
|c
20230802103035
|d
tdnam
|y
20150928092455
|z
honganh
082
|a
495
|b
TR-T
100
|a
Triệu, Vĩnh Tân
245
|a
Ngữ Pháp tiếng Hoa đại cương /
|c
Triệu Vĩnh Tân
260
|a
TP Hồ Chí Minh :
|b
Nxb Trẻ,
|c
1994
300
|a
156tr. ;
|c
21cm
653
|a
Ngữ Pháp tiếng Hoa đại cương
692
|a
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 1
|b
7C7170.19
692
|a
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 2
|b
7C7170.19
692
|a
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 3
|b
7C7170.19
692
|a
Ngoại ngữ II Tiếng Trung 4
|b
7C7170.19
852
|a
09
|b
Kho Khoa Tiếng Anh
|j
(2): 09102086, 09102100
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
09102086
Kho Khoa Tiếng Anh
495 TR-T
Sách Tiếng Việt
2
2
09102100
Kho Khoa Tiếng Anh
495 TR-T
Sách Tiếng Việt
1
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào