DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Phú |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật nhiệt / Trần Văn Phú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản nhiệt động kĩ thuật, khí lý tưởng và khí thực, cách xác định trạng thái của môi chất, hỗn hợp khí và các quá trình nhiệt động cơ bản của môi chất, truyền nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, nhiệt bức xạ... |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(4): 10100366-9 |
|
000
| 00000nca a2200000 4500 |
---|
001 | 39034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0108EB20-FD30-419D-8042-F055F4D64BA3 |
---|
005 | 201508311141 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150831114141|zuyencnsh |
---|
082 | |a621.402|bTR-P |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Phú |
---|
245 | 00|aGiáo trình Kỹ thuật nhiệt / |cTrần Văn Phú |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản nhiệt động kĩ thuật, khí lý tưởng và khí thực, cách xác định trạng thái của môi chất, hỗn hợp khí và các quá trình nhiệt động cơ bản của môi chất, truyền nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, nhiệt bức xạ... |
---|
653 | |aKĩ thuật nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(4): 10100366-9 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100366
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
621.402 TR-P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100367
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
621.402 TR-P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100368
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
621.402 TR-P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100369
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
621.402 TR-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|