Giáo trình363.739 LE-KGiáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý /
DDC
| 363.739 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Khoa |
Nhan đề
| Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (chủ biên) Nguyễn Xuân Cự- Trần Thiện Cường - Nguyễn Đình Giáp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Hệ thống những kiến thức cơ bản về sinh thái - môi trường đất và các vấn đề về ô nhiễm môi trường đất trong bối cảnh của biến đổi khí hậu và công nghiệp hoá hiện đại hoá. Trình bày các loại hình ô nhiễm môi trường đất, tác động của hoạt động nông nghiệp, hoá chất nguy hại, các dạng tồn tại của sự di chuyển các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất. Đánh giá rủi ro môi trường đất và các biện pháp xử lý ô nhiễm môi trường đất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường đất |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(4): 10100115-7, 10141193 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 39030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FDEF679B-D31D-458C-86D3-7DB71E5FF494 |
---|
005 | 201508311119 |
---|
008 | 110614s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150831112135|buyencnsh|y20150831111921|zuyencnsh |
---|
082 | |a363.739|223|bLE-K |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Khoa |
---|
245 | 00|aGiáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / |cLê Văn Khoa (chủ biên) Nguyễn Xuân Cự- Trần Thiện Cường - Nguyễn Đình Giáp |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aHệ thống những kiến thức cơ bản về sinh thái - môi trường đất và các vấn đề về ô nhiễm môi trường đất trong bối cảnh của biến đổi khí hậu và công nghiệp hoá hiện đại hoá. Trình bày các loại hình ô nhiễm môi trường đất, tác động của hoạt động nông nghiệp, hoá chất nguy hại, các dạng tồn tại của sự di chuyển các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất. Đánh giá rủi ro môi trường đất và các biện pháp xử lý ô nhiễm môi trường đất |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | |aMôi trường đất |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(4): 10100115-7, 10141193 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100115
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
363.739 LE-K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100116
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
363.739 LE-K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100117
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
363.739 LE-K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10141193
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
363.739 LE-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|