Sách TK Tiếng Việt
338.5 MA-N
Nguyên lý kinh tế học /
DDC 338.5
Tác giả CN Mankiw, N.Gregory
Nhan đề Nguyên lý kinh tế học / N. Gregory Mankiw. Tập 1
Nhan đề khác Princip of economics
Thông tin xuất bản H. : Thống kê, 2005
Mô tả vật lý 530tr. ; 27 cm
Từ khóa tự do Doanh nghiệp
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Nguyên lý
Từ khóa tự do Kinh tế học
Từ khóa tự do Hành vi
Địa chỉ 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13100600-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00138979
0022
004BB54A5DD-10C6-48B1-9F5A-E565E8D7A0B6
005201508280945
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|y20150828094506|zphonglan
082 |a338.5|bMA-N
100 |aMankiw, N.Gregory
245 |aNguyên lý kinh tế học / |cN. Gregory Mankiw. |nTập 1
246 |aPrincip of economics
260 |aH. : |bThống kê, |c2005
300 |a530tr. ; |c27 cm
653 |aDoanh nghiệp
653 |aKinh tế
653 |aNguyên lý
653 |aKinh tế học
653 |aHành vi
852|a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13100600-9
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 13100600 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 1
2 13100601 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 2
3 13100602 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 3
4 13100603 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 4
5 13100604 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 5
6 13100605 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 6
7 13100606 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 7
8 13100607 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 8
9 13100608 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 9
10 13100609 Kho Khoa Tiếng Trung Quốc 338.5 MA-N Sách Tiếng Việt 10
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào