HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Sách TK Tiếng Việt
428.0076 CA-C
IELTS Speaking :
Mô tả
Marc
Đầu mục(2)
Tài liệu số(0)
DDC
428.0076
Tác giả CN
Catt, Carolyn
Nhan đề
IELTS Speaking : Preparation and practice / Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Nhan đề khác
Tài liệu luyện thi IELTS / Kỹ năng Nói
Thông tin xuất bản
TP Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2003
Mô tả vật lý
86 tr. ; 21 cm
Từ khóa tự do
Kỹ năng Nói
Từ khóa tự do
English book
Từ khóa tự do
Preparation and practice
Từ khóa tự do
IELTS Speaking
Địa chỉ
09Kho Khoa Tiếng Anh(2): 09100802-3
000
00000nam#a2200000ui#4500
001
38928
002
2
004
B3A5C664-100B-4D7F-A5BE-6B6AC601A9CD
005
201508271018
008
081223s2003 vm| vie
009
1 0
039
|y
20150827101823
|z
honganh
082
|a
428.0076
|b
CA-C
100
|a
Catt, Carolyn
245
|a
IELTS Speaking :
|b
Preparation and practice /
|c
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
246
|a
Tài liệu luyện thi IELTS / Kỹ năng Nói
260
|a
TP Hồ Chí Minh :
|b
Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
|c
2003
300
|a
86 tr. ;
|c
21 cm
653
|a
Kỹ năng Nói
653
|a
English book
653
|a
Preparation and practice
653
|a
IELTS Speaking
852
|a
09
|b
Kho Khoa Tiếng Anh
|j
(2): 09100802-3
890
|a
2
|b
0
|c
0
|d
0
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
09100802
Kho Khoa Tiếng Anh
428.0076 CA-C
Sách Tiếng Việt
1
2
09100803
Kho Khoa Tiếng Anh
428.0076 CA-C
Sách Tiếng Việt
2
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào