DDC
| 347.597 |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quy định pháp luật về thủ tục giải quyết tại toà án cấp sơ thẩm, phúc thẩm; thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, thủ tục giải quyết việc dân sự, thủ tục công nhận và cho thi hành án tại Việt Nam có yếu tố nước ngoài; xử lí các hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự; thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài, tương trợ tư pháp trong Luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Dân sự |
Từ khóa tự do
| 2004 |
Từ khóa tự do
| Bộ luật dân dự |
Từ khóa tự do
| Tố tụng |
Môn học
| Kỹ năng giải quyết tranh chấp lao động-7E5113.22 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(3): 07102209-10, 07102638 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 38779 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6D0E919A-9945-44D8-9518-F601AD116116 |
---|
005 | 202309071349 |
---|
008 | 130306s2011 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230907134952|btdnam|y20150824164155|zcaophuong |
---|
082 | |a347.597|223|bBOL |
---|
245 | 00|aBộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2011 |
---|
300 | |a375tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những quy định pháp luật về thủ tục giải quyết tại toà án cấp sơ thẩm, phúc thẩm; thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, thủ tục giải quyết việc dân sự, thủ tục công nhận và cho thi hành án tại Việt Nam có yếu tố nước ngoài; xử lí các hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự; thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài, tương trợ tư pháp trong Luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aDân sự |
---|
653 | |a2004 |
---|
653 | |aBộ luật dân dự |
---|
653 | |aTố tụng |
---|
692 | |aKỹ năng giải quyết tranh chấp lao động|b7E5113.22 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(3): 07102209-10, 07102638 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07102209
|
Kho Khoa Luật
|
347.597 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07102210
|
Kho Khoa Luật
|
347.597 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07102638
|
Kho Khoa Luật
|
347.597 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|