HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Sách TK Tiếng Việt
428.076 PA-C
Các bài tập luyện thi chứng chỉ FCE :
Mô tả
Marc
Đầu mục(1)
Tài liệu số(0)
DDC
428.076
Tác giả CN
Paul, Carne
Nhan đề
Các bài tập luyện thi chứng chỉ FCE : Cambridge practice test for firts certificate / Paul Carne; Louise Hashemi Barbara Thomas. Tập 2
Thông tin xuất bản
Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa , 1997
Mô tả vật lý
75tr. ; 21cm
Từ khóa tự do
Các bài tập luyện thi
Từ khóa tự do
Cambridge practice
Từ khóa tự do
chứng chỉ FCE
Từ khóa tự do
test for firts certificate
Địa chỉ
09Kho Khoa Tiếng Anh(1): 09100641
000
00000nam#a2200000ui#4500
001
37797
002
2
004
E289B1EB-D805-4DCD-B92F-5CAE469882A6
005
201508131022
008
081223s1997 vm| vie
009
1 0
039
|y
20150813102229
|z
honganh
082
|a
428.076
|b
PA-C
100
|a
Paul, Carne
245
|a
Các bài tập luyện thi chứng chỉ FCE :
|b
Cambridge practice test for firts certificate /
|c
Paul Carne; Louise Hashemi Barbara Thomas.
|n
Tập 2
260
|a
Thanh Hóa :
|b
Nxb Thanh Hóa ,
|c
1997
300
|a
75tr. ;
|c
21cm
653
|a
Các bài tập luyện thi
653
|a
Cambridge practice
653
|a
chứng chỉ FCE
653
|a
test for firts certificate
852
|a
09
|b
Kho Khoa Tiếng Anh
|j
(1): 09100641
890
|a
1
|b
0
|c
0
|d
0
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
09100641
Kho Khoa Tiếng Anh
428.076 PA-C
Sách Tiếng Việt
1
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào