DDC
| 428.076 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Đức |
Nhan đề
| Tài liệu ôn thi chứng chỉ B Anh văn : Dựa theo các dạng thức đề thi tiếng Anh trình độ A,B,C của Bộ giáo dục & đào tạo / Trần Thị Đức |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Nxb ĐHQG TP Hồ Chí Minh, 2000 |
Mô tả vật lý
| 242tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| chứng chỉ B |
Từ khóa tự do
| Anh văn |
Từ khóa tự do
| Tài liệu ôn thi |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(2): 09100609, 09100702 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F9683C36-EB94-4C41-836E-DB6D1A0A80DD |
---|
005 | 201511301547 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151130154739|bnamtd|y20150810153649|zhonganh |
---|
082 | |a428.076|bTR-D |
---|
100 | |aTrần, Thị Đức |
---|
245 | |aTài liệu ôn thi chứng chỉ B Anh văn : |bDựa theo các dạng thức đề thi tiếng Anh trình độ A,B,C của Bộ giáo dục & đào tạo / |cTrần Thị Đức |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bNxb ĐHQG TP Hồ Chí Minh, |c2000 |
---|
300 | |a242tr. ; |c21cm |
---|
653 | |a chứng chỉ B |
---|
653 | |aAnh văn |
---|
653 | |aTài liệu ôn thi |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(2): 09100609, 09100702 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
09100609
|
Kho Khoa Tiếng Anh
|
428.076 TR-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
09100702
|
Kho Khoa Tiếng Anh
|
428.076 TR-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|