Sách TK Tiếng Việt343 NHUNhững quy định pháp luật về phòng, chống buôn lậu, gian lận thương mại
DDC
| 343 |
Nhan đề
| Những quy định pháp luật về phòng, chống buôn lậu, gian lận thương mại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu cung cấp các thông tin về Những quy định pháp luật về phòng, chống buôn lậu, gian lận thương mại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Buôn lậu |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01202614 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 483 |
---|
005 | 201501141408 |
---|
008 | 081019s2002 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c71000 |
---|
039 | |a20150114140806|bhou10|y20140830223941|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a343|223|bNHU |
---|
245 | |aNhững quy định pháp luật về phòng, chống buôn lậu, gian lận thương mại |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a369 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp các thông tin về Những quy định pháp luật về phòng, chống buôn lậu, gian lận thương mại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aBuôn lậu |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01202614 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01202614
|
Kho Khoa Luật
|
343 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|