DDC
| 658.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Truy |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất / PGS.TS. Nguyễn Kim Truy, TS.Trần Đình Hiền, TS. Phan Trọng Phức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ; 23 cm. |
Tùng thư
| Bộ giáo dục và đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản, cần thiết về nghiệp vụ quản lý sản xuất, kinh doanh tại các doanh nghiệp sản xuất vật chất. Xây dựng chiến lược trong điều hành quản trị sản xuất, quản trị chất lượng sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trọng Phức |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hiền |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(14): 06101335, 06101346, 06101421, 06101426, 06101435-43, 06101482 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 36223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 666E3832-BF88-4132-808F-286632149562 |
---|
005 | 201507301512 |
---|
008 | 121221s2006 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150730151206|ztrangdk |
---|
082 | |a658.071|bNG-T |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Kim Truy |
---|
245 | 00|aQuản trị sản xuất / |cPGS.TS. Nguyễn Kim Truy, TS.Trần Đình Hiền, TS. Phan Trọng Phức |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a368 tr. ; |c23 cm. |
---|
490 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản, cần thiết về nghiệp vụ quản lý sản xuất, kinh doanh tại các doanh nghiệp sản xuất vật chất. Xây dựng chiến lược trong điều hành quản trị sản xuất, quản trị chất lượng sản phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
700 | |aPhan, Trọng Phức |
---|
700 | |aTrần, Đình Hiền |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(14): 06101335, 06101346, 06101421, 06101426, 06101435-43, 06101482 |
---|
890 | |a14|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
06101335
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
06101346
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
06101421
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
06101426
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
06101435
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06101436
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06101437
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06101438
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
06101439
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
06101440
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.071 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|