Giáo trình
330.15071 KIN
Kinh tế chính trị Mác-Lênin :
DDC 330.15071
Tác giả TT Bộ giáo dục và đào tạo
Nhan đề Kinh tế chính trị Mác-Lênin : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ giáo dục và đào tạo
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 8 có sửa đổi bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2002
Mô tả vật lý 234tr. ; 19cm
Tóm tắt Giới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Chính trị
Từ khóa tự do Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0015.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0017.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0016.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0001.08
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0001.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0002.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0003.22
Địa chỉ 09Kho Khoa Tiếng Anh(1): 09100002
000 00000nam a2200000 4500
00136061
0021
004C60A8D4A-6E95-4853-A4A9-68BABFB938E0
005202308161541
008081026s2002 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230816154136|btdnam|c20230816154110|dtdnam|y20150729140155|zhonganh
082|a330.15071|bKIN
110 |aBộ giáo dục và đào tạo
245 |aKinh tế chính trị Mác-Lênin : |bĐề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / |cBộ giáo dục và đào tạo
250 |aTái bản lần thứ 8 có sửa đổi bổ sung
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002
300 |a234tr. ; |c19cm
520 |aGiới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aChính trị
653 |aKinh tế chính trị Mác-Lênin
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0015.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0017.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0016.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.08
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0002.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0003.22
852|a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(1): 09100002
890|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 09100002 Kho Khoa Tiếng Anh 330.15071 KIN Giáo trình 1
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào