HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
320.1071 NG-T
Đại cương nhà nước và pháp luật /
Mô tả
Marc
Đầu mục(6)
Tài liệu số(0)
DDC
320.1071
Tác giả CN
Nguyễn, Văn Thảo
Nhan đề
Đại cương nhà nước và pháp luật / Bộ giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội; Luật sư Nguyễn Văn Thảo.
Lần xuất bản
Lần 3.
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Nxb. Thống Kê, 2004
Mô tả vật lý
307 tr. ; 23 cm
Từ khóa tự do
Pháp luật.
Từ khóa tự do
Giáo trình.
Từ khóa tự do
Nhà nước.
Môn học
Pháp luật đại cương-
7A5510.13
Môn học
Pháp luật đại cương-
7A0006.22
Địa chỉ
06Kho Khoa Kinh tế(6): 06100129-34
000
00000caa a2200000 4500
001
35872
002
1
004
050308E0-3BF6-427C-BFD0-688FEF66C859
005
202308151419
008
121023s2004 vm a 000 0 vie d
009
1 0
039
|a
20230815141914
|b
tdnam
|c
20230323101141
|d
tdnam
|y
20150727112403
|z
trangdk
082
|a
320.1071
|b
NG-T
100
1
|a
Nguyễn, Văn Thảo
245
00
|a
Đại cương nhà nước và pháp luật /
|c
Bộ giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội; Luật sư Nguyễn Văn Thảo.
250
|a
Lần 3.
260
|a
Hà Nội :
|b
Nxb. Thống Kê,
|c
2004
300
|a
307 tr. ;
|c
23 cm
653
|a
Pháp luật.
653
|a
Giáo trình.
653
|a
Nhà nước.
692
|a
Pháp luật đại cương
|b
7A5510.13
692
|a
Pháp luật đại cương
|b
7A0006.22
852
|a
06
|b
Kho Khoa Kinh tế
|j
(6): 06100129-34
890
|a
6
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
06100129
Kho Khoa Kinh tế
320.1071 NG-T
Giáo trình
1
2
06100130
Kho Khoa Kinh tế
320.1071 NG-T
Giáo trình
2
3
06100131
Kho Khoa Kinh tế
320.1071 NG-T
Giáo trình
3
4
06100132
Kho Khoa Kinh tế
320.1071 NG-T
Giáo trình
4
5
06100133
Kho Khoa Kinh tế
320.1071 NG-T
Giáo trình
5
6
06100134
Kho Khoa Kinh tế
320.1071 NG-T
Giáo trình
6
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào