Sách TK Tiếng Việt327.597 BU-HNgoại giao Việt Nam trong thời kì đổi mới và hội nhập quốc tế
DDC
| 327.597 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Hùng |
Nhan đề
| Ngoại giao Việt Nam trong thời kì đổi mới và hội nhập quốc tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2011 |
Mô tả vật lý
| 378tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Phân tích làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ và sáng tạo của Đảng và Nhà nước ta từ khi bắt đầu công cuộc đổi mới đến nay. Những thành tự đã đạt được về ngoại giao và các bài học cho những năm tới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Hội nhập |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(10): 07100605-10, 07100614-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35860 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 866D1BD7-8C18-477D-A6EC-58C7AB666F1F |
---|
005 | 201507271038 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150727103822|zcaophuong |
---|
082 | |a327.597|bBU-H |
---|
100 | |aBùi, Văn Hùng |
---|
245 | |aNgoại giao Việt Nam trong thời kì đổi mới và hội nhập quốc tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2011 |
---|
300 | |a378tr ; |c21cm |
---|
520 | |aPhân tích làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ và sáng tạo của Đảng và Nhà nước ta từ khi bắt đầu công cuộc đổi mới đến nay. Những thành tự đã đạt được về ngoại giao và các bài học cho những năm tới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aHội nhập |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07100605-10, 07100614-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07100605
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07100606
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07100607
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
07100608
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
07100609
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
07100610
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
07100614
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
07100615
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
07100616
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
07100617
|
Kho Khoa Luật
|
327.597 BU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|