DDC
| 343.04 |
Nhan đề
| Luật thuế giá trị gia tăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 23 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Gồm các chương: Những quy định chung; Căn cứ và phương pháp tính thuế; Đăng kí, kê khai, nộp thuế, quyết toán thuế; Xử lý vi phạm, khen thương; Khiếu nại và thời hiệu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế giá trị gia tăng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(2): 01202500-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 465 |
---|
005 | 201501171118 |
---|
008 | 081019s1997 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3000 VND |
---|
039 | |a20150117111758|bhou05|c20141119133305|dnamtd|y20140830223939|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a343.04|223|bLUA |
---|
245 | |aLuật thuế giá trị gia tăng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a23 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aGồm các chương: Những quy định chung; Căn cứ và phương pháp tính thuế; Đăng kí, kê khai, nộp thuế, quyết toán thuế; Xử lý vi phạm, khen thương; Khiếu nại và thời hiệu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aThuế giá trị gia tăng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(2): 01202500-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01202500
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.04 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01202501
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.04 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|