Giáo trình324.2597 LE-HGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng trong các trường Đại học, cao đẳng / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Nhập môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Quá trình đấu tranh giành chính quyền (1930-1945). Đảng lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ (1945-1954). Đảng lãnh đạo cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và kháng chiến chống Mĩ cứu nước (1954-1975)... |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Đảng |
Môn học
| Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam-7A0005.22 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(8): 06100442, 06101087-92, 06101094 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(1): 01104360 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 29460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6479D17F-FA38-4C79-B7C3-FB854B27E87A |
---|
005 | 202307281530 |
---|
008 | 100525s2005 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 đ |
---|
039 | |a20230728153017|btdnam|c20151218100658|dtrangdk|y20150401144714|znamtd |
---|
082 | |a324.2597|bLE-H |
---|
100 | |aLê, Mậu Hãn |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : |bDùng trong các trường Đại học, cao đẳng / |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a349 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aNhập môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Quá trình đấu tranh giành chính quyền (1930-1945). Đảng lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ (1945-1954). Đảng lãnh đạo cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và kháng chiến chống Mĩ cứu nước (1954-1975)... |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử Đảng |
---|
692 | |aLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam|b7A0005.22 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(8): 06100442, 06101087-92, 06101094 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(1): 01104360 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01104360
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
06100442
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
06101087
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
06101088
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
06101089
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06101090
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06101091
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06101092
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
06101094
|
Kho Khoa Kinh tế
|
324.2597 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|