Giáo trình338.7 NG-PPhân tích hoạt động kinh doanh /
DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Năng Phúc |
Nhan đề
| Phân tích hoạt động kinh doanh / PGS.TS. Nguyễn Năng Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Thế giới, 2012 |
Mô tả vật lý
| 285 tr. ; 23 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về hoạt động kinh doanh,tình hình sản xuất, sử dụng các yếu tố sản xuất, chi phí sản xuất và giá thành , tiêu thụ sản phẩm, lợi nhuận, tình hình tài chính của doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| hoạt động kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Phân tích kinh tế |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(1): 01102199 |
Địa chỉ
| 01Kho TTGDTX Sơn La(2): 32100205-6 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(9): 01102193-8, 01102200, 01103951, 01104273 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(7): 15100943-9 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(3): 11100037-9 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 29455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7914A34F-DEA8-4B92-9C49-CE4540E726DE |
---|
005 | 201503311419 |
---|
008 | 120322s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20 000vnd |
---|
039 | |y20150331141955|znamtd |
---|
082 | |223|a338.7|bNG-P |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Năng Phúc |
---|
245 | 10|aPhân tích hoạt động kinh doanh / |cPGS.TS. Nguyễn Năng Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bNXB Thế giới, |c2012 |
---|
300 | |a285 tr. ; |c23 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về hoạt động kinh doanh,tình hình sản xuất, sử dụng các yếu tố sản xuất, chi phí sản xuất và giá thành , tiêu thụ sản phẩm, lợi nhuận, tình hình tài chính của doanh nghiệp |
---|
653 | |ahoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aPhân tích kinh tế |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(1): 01102199 |
---|
852 | |a01|bKho TTGDTX Sơn La|j(2): 32100205-6 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(9): 01102193-8, 01102200, 01103951, 01104273 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(7): 15100943-9 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(3): 11100037-9 |
---|
890 | |a22|b92|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103951
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:14-03-2025
|
|
2
|
01102200
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:22-01-2025
|
|
3
|
01102193
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:24-03-2025
|
|
4
|
01102194
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:14-03-2025
|
|
5
|
01102195
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01102196
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:22-01-2025
|
|
7
|
01102197
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:11-04-2025
|
|
8
|
01102198
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-01-2025
|
|
9
|
01102199
|
Kho Giáo trình
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
10
|
01104273
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.7 NG-P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|