Sách TK Tiếng Việt327.5 PH-DQuan hệ giữa ba Trung tâm tư bản (Mỹ-Tây Âu, Nhật bản) sau chiến tranh lạnh /
DDC
| 327.5 |
Tác giả CN
| Phạm, Thành Dung |
Nhan đề
| Quan hệ giữa ba Trung tâm tư bản (Mỹ-Tây Âu, Nhật bản) sau chiến tranh lạnh / TS. Phạm Thành Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2004 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(10): 01207738, 01208101-8, 01211052 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 2890 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5754 |
---|
005 | 201501261100 |
---|
008 | 100601s2004 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150126110008|bhou06|c20150119133152|dhonghanh|y20140830225725|zadmin |
---|
082 | |a327.5|bPH-D |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thành Dung |
---|
245 | 00|aQuan hệ giữa ba Trung tâm tư bản (Mỹ-Tây Âu, Nhật bản) sau chiến tranh lạnh / |cTS. Phạm Thành Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLý luận Chính trị, |c2004 |
---|
300 | |a139 tr. ; |c19 cm |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(10): 01207738, 01208101-8, 01211052 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01208101
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01208102
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01208103
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01208104
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01208105
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01208106
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01208107
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01208108
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01207738
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01211052
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
327.5 PH-D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|