Sách TK Tiếng Việt
423 TUD
Từ điển Anh -Anh - Việt Việt - Anh :
DDC 423
Nhan đề Từ điển Anh -Anh - Việt Việt - Anh : English - English -Vietnamese. Vietnamese - English dictionary / Viện ngôn ngữ
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Từ điển bách khoa, 2007
Mô tả vật lý 2048 tr ; 24 cm
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Môn học Tiếng Anh cơ bản 3-7A7106.13
Địa chỉ 09Kho Khoa Tiếng Anh(1): 01211181
000 00000nam#a2200000ui#4500
00128801
0022
0048F34C5EF-611A-4D49-9839-BC2AFD2B126F
005202307191006
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20230719100652|btdnam|y20150205163550|zhou06
082 |a423|bTUD
245 |aTừ điển Anh -Anh - Việt Việt - Anh : |bEnglish - English -Vietnamese. Vietnamese - English dictionary / |cViện ngôn ngữ
260 |aHà Nội : |bNxb. Từ điển bách khoa, |c2007
300 |a2048 tr ; |c24 cm
653 |aTừ điển
653 |aTiếng Anh
653 |aTiếng Việt
692|aTiếng Anh cơ bản 3|b7A7106.13
852|a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(1): 01211181
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01211181 Kho Khoa Tiếng Anh 423 TUD Sách Tiếng Việt 1
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào