DDC
| 660.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Hải |
Nhan đề
| Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh : Kèm theo giải thích: Khoảng 2500 thuật ngữ / Nguyễn Ngọc Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hốa sinh hoc... |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(2): 01211165, 01211184 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28737 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49BA7305-2897-451E-9BB5-221BB0B25B01 |
---|
005 | 201502051527 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150205152736|zhou05 |
---|
082 | |a660.03|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Hải |
---|
245 | |aTừ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh : |bKèm theo giải thích: Khoảng 2500 thuật ngữ / |cNguyễn Ngọc Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a324 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hốa sinh hoc... |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(2): 01211165, 01211184 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01211165
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01211184
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|