DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tân |
Nhan đề
| Từ điển địa danh lịch sử - văn hoá Việt Nam / Nguyễn Văn Tân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998 |
Mô tả vật lý
| 1616 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu địa danh liên quan đến lịch sử và văn hoá Việt Nam về các địa danh liên quan đến lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta từ xưa tới nay; Địa danh khảo cổ, danh thắng, du lịch, địa danh liên quan đến tôn giáo, tín ngưỡng, phong tục, tập quán |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Từ điển địa danh |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01211163 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28733 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8C430C24-4C32-4BA8-8EDA-4627C63D3CAF |
---|
005 | 201502051518 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150205151854|zhou05 |
---|
082 | |a910.3|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Tân |
---|
245 | |aTừ điển địa danh lịch sử - văn hoá Việt Nam / |cNguyễn Văn Tân |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c1998 |
---|
300 | |a1616 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu địa danh liên quan đến lịch sử và văn hoá Việt Nam về các địa danh liên quan đến lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta từ xưa tới nay; Địa danh khảo cổ, danh thắng, du lịch, địa danh liên quan đến tôn giáo, tín ngưỡng, phong tục, tập quán |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTừ điển địa danh |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01211163 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01211163
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
910.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|