Sách TK Tiếng Việt346.59704 LUALuật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009
DDC
| 346.59704 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật sở hữu trí tuệ |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(5): 01203148-52 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 07102387-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28209 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5A449CF8-5C80-4E0B-BC80-1EB0E4D89309 |
---|
005 | 201502021334 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150202133403|zhou05 |
---|
082 | |a346.59704|bLUA |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aTrình bày nội dung luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(5): 01203148-52 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 07102387-8 |
---|
890 | |a7|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01203148
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
346.59704 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01203149
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
346.59704 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01203150
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01203151
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01203152
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
346.59704 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
07102387
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
07102388
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|