DDC
| 342 |
Nhan đề
| Luật Hessen : Hessenrecht / Uỷ ban Pháp luật Quốc hội CNXHCN Việt Nam; Bộ Tư pháp, Hội nhập và Châu Âu bang Hessenn, CHLB Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2010 |
Mô tả vật lý
| 320 Tr ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật Hessen |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(20): 01205598-606, 01205610, 01210204, 01211001-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EEBBE069-301A-4716-BC2E-85190DED99C6 |
---|
005 | 201501291249 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150129124907|zhou06 |
---|
082 | |a342|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật Hessen : |bHessenrecht / |cUỷ ban Pháp luật Quốc hội CNXHCN Việt Nam; Bộ Tư pháp, Hội nhập và Châu Âu bang Hessenn, CHLB Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2010 |
---|
300 | |a320 Tr ; |c21cm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật Hessen |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(20): 01205598-606, 01205610, 01210204, 01211001-9 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01205601
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
2
|
01205602
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
3
|
01205603
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
4
|
01205604
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
5
|
01205605
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
6
|
01205606
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
7
|
01205610
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
8
|
01211001
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
9
|
01211002
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
10
|
01211003
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
342 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|