DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Đô |
Nhan đề
| Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Đình Thuần. Tập 2, Thiết kế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học và kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Xây dựng nhà ở |
Từ khóa tự do
| Nhà ở gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thuần |
Địa chỉ
| 14Kho Khoa Kiến trúc(1): 01208613 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CC0C4C8F-A148-4AFA-B7FF-0227930180DF |
---|
005 | 201501290901 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150129090129|zHOU08 |
---|
082 | |a690|bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Đô |
---|
245 | |aTrả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình / |cNguyễn Bá Đô, Nguyễn Đình Thuần. |nTập 2, |pThiết kế |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học và kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a372 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aXây dựng nhà ở |
---|
653 | |aNhà ở gia đình |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thuần |
---|
852 | |a14|bKho Khoa Kiến trúc|j(1): 01208613 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01208613
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
690 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|