DDC
| 720.01 |
Tác giả CN
| Tạ, Trường Xuân |
Nhan đề
| Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Xây dựng, 1997 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Môn học
| Thiết kế nội thất triển lãm, bảo tàng-7C6153.17 |
Môn học
| Thiết kế nội thất khu vui chơi-7C6147.17 |
Môn học
| Thiết kế nội thất câu lạc bộ (rạp chiếu phim, rạp hát)-7C6154.17 |
Môn học
| Kiến trúc nhà ở-7C6032.17 |
Môn học
| Kiến trúc nhà công cộng -7C6033.17 |
Môn học
| NLTK nhà ở-7E1525.22 |
Môn học
| NLTK nhà công cộng-7E1526.22 |
Môn học
| Thiết kế nội thất không gian trưng bày (cửa hàng, showroom, triển lãm, bảo tàng)-7E6432.22 |
Môn học
| Thiết kế nội thất công trình vui chơi giải trí (khu vui chơi, câu lạc bộ, rạp chiếu phim, nhà hát, sân khấu, casino)-7E6434.22 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(3): 01208632, 42200607, 42200637 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27628 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FD8DD71E-6A9E-4C25-9DC7-6AEC15E719D7 |
---|
005 | 202310171016 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231017101656|btdnam|c20231017100341|dtdnam|y20150128143525|zHOU08 |
---|
082 | |a720.01|bTA-X |
---|
100 | |aTạ, Trường Xuân |
---|
245 | |aNguyên lí thiết kế kiến trúc / |cTạ Trường Xuân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Xây dựng, |c1997 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aThiết kế kiến trúc |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
692 | |aThiết kế nội thất triển lãm, bảo tàng|b7C6153.17 |
---|
692 | |aThiết kế nội thất khu vui chơi|b7C6147.17 |
---|
692 | |aThiết kế nội thất câu lạc bộ (rạp chiếu phim, rạp hát)|b7C6154.17 |
---|
692 | |aKiến trúc nhà ở|b7C6032.17 |
---|
692 | |aKiến trúc nhà công cộng |b7C6033.17 |
---|
692 | |aNLTK nhà ở|b7E1525.22 |
---|
692 | |aNLTK nhà công cộng|b7E1526.22 |
---|
692 | |aThiết kế nội thất không gian trưng bày (cửa hàng, showroom, triển lãm, bảo tàng)|b7E6432.22 |
---|
692 | |aThiết kế nội thất công trình vui chơi giải trí (khu vui chơi, câu lạc bộ, rạp chiếu phim, nhà hát, sân khấu, casino)|b7E6434.22 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(3): 01208632, 42200607, 42200637 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01208632
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
720.01 TA-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
42200637
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
720.01 TA-X
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
42200607
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
720.01 TA-X
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|