Sách TK Tiếng Việt341.303 NIENiên giám các điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 - 1991
DDC
| 341.303 |
Nhan đề
| Niên giám các điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 - 1991 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 538 tr. ; 22 cm. |
Tùng thư
| Bộ Ngoại giao. Vụ Luật pháp và Điều ước |
Tóm tắt
| Các điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực: hợp tác kinh tế, thương mại, văn hoá, khoa học kỹ thuật, phân định biên giới lãnh thổ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Niên giám |
Từ khóa tự do
| Công ước quốc tế |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Môn học
| Kỹ năng đàm phán, ký kết điều ước quốc tế-7C5283.17 |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01207919 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 79394C3A-FB54-44F8-8AB2-3398DBBDAF95 |
---|
005 | 202303201535 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230320153553|btdnam|y20150126155543|zhou05 |
---|
082 | |a341.303|bNIE |
---|
245 | |aNiên giám các điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 - 1991 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a538 tr. ; |c22 cm. |
---|
490 | |aBộ Ngoại giao. Vụ Luật pháp và Điều ước |
---|
520 | |aCác điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực: hợp tác kinh tế, thương mại, văn hoá, khoa học kỹ thuật, phân định biên giới lãnh thổ |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
692 | |aKỹ năng đàm phán, ký kết điều ước quốc tế|b7C5283.17 |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01207919 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01207919
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
341.303 NIE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|