DDC
| 305.895922 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nam |
Nhan đề
| Tổng quan văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam / Hoàng Nam. Quyển 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 608tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu dân số, lịch sử cư trú, kinh tế truyền thống, những nét văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam như dân tộc Ba Na, Bố Y, Brâu, Bru - Vân Kiều, Chăm, Chơ Ro, Chu Ru, Chứt... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Văn hóa truyền thống |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01207947 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1E169477-81A2-4317-83D9-7BE57541C0DB |
---|
005 | 201501261143 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150126114128|zminhkhue |
---|
082 | |a305.895922|bHO-N |
---|
100 | |aHoàng, Nam |
---|
245 | |aTổng quan văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam / |cHoàng Nam. |nQuyển 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a608tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu dân số, lịch sử cư trú, kinh tế truyền thống, những nét văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam như dân tộc Ba Na, Bố Y, Brâu, Bru - Vân Kiều, Chăm, Chơ Ro, Chu Ru, Chứt... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01207947 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01207947
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
305.895922 HO-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|