DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Phạm, Kỳ Anh |
Nhan đề
| Giải tích số / Phạm Kỳ Anh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về giải tích số. Số gần đúng và sai số, phép nội suy, xấp xỉ trung bình phương; Tính gần đúng đạo hàm và tích phân; Phương pháp số trong đại số tuyến tính, giải phương trình đại số và siêu việt, phương trình tích phân,... |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Giải tích số |
Từ khóa tự do
| Phép nội quy |
Từ khóa tự do
| Phương trình đại số |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01208967 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06100798 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27207 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 591AD4AD-5915-4FB9-ADC3-629FC1C57F5E |
---|
005 | 201501251505 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150125150533|zhou09 |
---|
082 | |a515|bPH-A |
---|
100 | |aPhạm, Kỳ Anh |
---|
245 | |aGiải tích số / |cPhạm Kỳ Anh |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về giải tích số. Số gần đúng và sai số, phép nội suy, xấp xỉ trung bình phương; Tính gần đúng đạo hàm và tích phân; Phương pháp số trong đại số tuyến tính, giải phương trình đại số và siêu việt, phương trình tích phân,... |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aGiải tích số |
---|
653 | |aPhép nội quy |
---|
653 | |aPhương trình đại số |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01208967 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06100798 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01208967
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
515 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
06100798
|
Kho Khoa Kinh tế
|
515 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|