DDC
| 516.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình /. Nguyễn Đình Điện chủ biên ; Đỗ Mạnh Môn. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc ; Phương pháp hình chiếu trục đo / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 30 cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu |
Môn học
| Hình họa và vẽ kỹ thuật-7B3030.15 |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Môn |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(6): 01208004, 10100202-6 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(4): 01208003, 01208005-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26813 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 88FDB551-AF03-4CBE-BA52-8D427771A14A |
---|
005 | 202307211107 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230721110702|btdnam|y20150122141138|zhou07 |
---|
082 | |a516.6|bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình /. |nTập 1, |pPhương pháp hai hình chiếu thẳng góc ; Phương pháp hình chiếu trục đo / |cNguyễn Đình Điện chủ biên ; Đỗ Mạnh Môn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c30 cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHình chiếu |
---|
692 | |aHình họa và vẽ kỹ thuật|b7B3030.15 |
---|
700 | |aĐỗ, Mạnh Môn |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(6): 01208004, 10100202-6 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(4): 01208003, 01208005-7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01208003
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01208004
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01208005
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01208006
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01208007
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10100202
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
10100203
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
10100204
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
10100205
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
10100206
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
516.6 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|