DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Pressman, Roger S. |
Nhan đề
| Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. / Roger S.Pressman, Người dịch: Ngô Việt Trung. Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 336 tr ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Phần mềm |
Từ khóa tự do
| Kĩ nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Trung Việt. |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01205785-6, 01206841 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26689 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7C47BB7A-0DBA-4913-8395-6D8281D50C51 |
---|
005 | 201501211536 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150121153428|bthuvienhou01|y20150121153213|zthuvienhou01 |
---|
082 | |a005.1|bPRE |
---|
100 | 1 |aPressman, Roger S. |
---|
245 | 10|aKĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. / |cRoger S.Pressman, Người dịch: Ngô Việt Trung. |nTập 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999 |
---|
300 | |a336 tr ; |c21 cm |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aPhần mềm |
---|
653 | |aKĩ nghệ |
---|
700 | 0 |aNgô, Trung Việt. |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01205785-6, 01206841 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01205785
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
005.1 PRE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01205786
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
005.1 PRE
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206841
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
005.1 PRE
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|