DDC
| 340.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Thuật ngữ pháp lý / Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2011 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu cung cấp những khái niệm, định nghĩa, nội dung của từng thuật ngữ thuộc các ngành luật: hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh tế lao động, hành chính, quốc tế, tố tụng hình sự, tố tụng dân sự... |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp lý |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ pháp lý |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(5): 01205195-9 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(4): 07101483-5, 07101843 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26582 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F6EC300-A148-493F-A2A3-11E799DCF970 |
---|
005 | 201509030918 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150903091841|bcaophuong|c20150123105902|dHOU08|y20150121090130|zHOU08 |
---|
082 | |a340.03|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aThuật ngữ pháp lý / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc gia, |c2011 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp những khái niệm, định nghĩa, nội dung của từng thuật ngữ thuộc các ngành luật: hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh tế lao động, hành chính, quốc tế, tố tụng hình sự, tố tụng dân sự... |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp lý |
---|
653 | |aThuật ngữ pháp lý |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(5): 01205195-9 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(4): 07101483-5, 07101843 |
---|
890 | |a9|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01205195
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01205199
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01205196
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01205197
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01205198
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
07101483
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
07101484
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
07101485
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
07101843
|
Kho Khoa Luật
|
340.03 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|