Sách TK Tiếng Việt343.09597 LE-TPháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam /
DDC
| 343.09597 |
Tác giả CN
| Lê, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Pháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam / Lê Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Làm rõ đặc điểm, tính chất chung, cơ cấu của pháp luật cạnh tranh không lành mạnh, về mô hình pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh. Phân tích, luận giải có hệ thống thực trạng các qui định pháp luật hiện hành về chống cạnh tranh không lành mạnh, nhận dạng các hành vi diễn ra trên thị trường hiện nay. Trên cơ sở đó đề xuất cơ chế bảo đảm thực thi có hiệu quả |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(5): 01205205-9 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 07102575, 07102764 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC0A1CAE-FFE9-47DC-BDCE-5E60C6CF2B08 |
---|
005 | 201501231057 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150123105737|bHOU08|y20150120161341|zHOU08 |
---|
082 | |a343.09597|bLE-T |
---|
100 | |aLê, Anh Tuấn |
---|
245 | |aPháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam / |cLê Anh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aLàm rõ đặc điểm, tính chất chung, cơ cấu của pháp luật cạnh tranh không lành mạnh, về mô hình pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh. Phân tích, luận giải có hệ thống thực trạng các qui định pháp luật hiện hành về chống cạnh tranh không lành mạnh, nhận dạng các hành vi diễn ra trên thị trường hiện nay. Trên cơ sở đó đề xuất cơ chế bảo đảm thực thi có hiệu quả |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(5): 01205205-9 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 07102575, 07102764 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01205205
|
Kho Khoa Luật
|
343.09597 LET
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01205209
|
Kho Khoa Luật
|
343.09597 LET
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01205206
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.09597 LE-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01205207
|
Kho Khoa Luật
|
343.09597 LE-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01205208
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.09597 LE-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
07102575
|
Kho Khoa Luật
|
343.09597 LE-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
07102764
|
Kho Khoa Luật
|
343.09597 LE-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|